ngu đệ trong Tiếng Anh là gì?
ngu đệ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngu đệ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ngu đệ
i, your stupid little brother
Từ điển Việt Anh - VNE.
ngu đệ
your stupid little brother
ngu đệ
i, your stupid little brother
ngu đệ
your stupid little brother
[ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.[ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.