ngu ngơ trong Tiếng Anh là gì?

ngu ngơ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngu ngơ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ngu ngơ

    naively silly; doltish, stupid

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ngu ngơ

    Naively silly

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ngu ngơ

    dull-witted, naively silly