ngu phụ trong Tiếng Anh là gì?

ngu phụ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngu phụ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ngu phụ

    (từ cũ) ngu phu ngu phụ; the common people, she rabble

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ngu phụ

    (từ cũ) Ngu phu ngu phụ

    The common people, she rabble