ngu ngốc trong Tiếng Anh là gì?
ngu ngốc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngu ngốc sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ngu ngốc
xem ngu si
dull, dull-headed
đồ ngu ngốc! what a dullard!
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ngu ngốc
Dull, dull-headed
Đồ ngu ngốc!: What a dullard!
Từ điển Việt Anh - VNE.
ngu ngốc
dull, dull-headed, stupid, foolish