nghiêm trang trong Tiếng Anh là gì?

nghiêm trang trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nghiêm trang sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nghiêm trang

    grave, decent and dignified

    đi đứng nghiêm trang to have a decent and dignified carriage

    important, serious; solemn

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nghiêm trang

    Grave, decent and dignified

    Đi đứng nghiêm trang: To have a decent and dignified carriage

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nghiêm trang

    solemn, serious, grave