nghiêm ngặt trong Tiếng Anh là gì?
nghiêm ngặt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nghiêm ngặt sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nghiêm ngặt
very strict/tight/stringent; stern
lệnh thiết quân luật thi hành rất nghiêm ngặt the martial law was enforced in a very strict manner
canh phòng nghiêm ngặt to take very stringent security precautions
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nghiêm ngặt
cũng như nghiêm nhặt Very strict, very stringent
Lệnh thiết quân luật thi hành rất nghiêm ngặt: The martial law was enforced in avery strict manner
Canh phòng nghiêm ngặt: To take very stringent security precautions
Từ điển Việt Anh - VNE.
nghiêm ngặt
strict, vigilant, stringent
Từ liên quan
- nghiêm
- nghiêm lệ
- nghiêm sư
- nghiêm tứ
- nghiêm từ
- nghiêm cấm
- nghiêm cẩn
- nghiêm mật
- nghiêm phụ
- nghiêm thủ
- nghiêm trị
- nghiêm túc
- nghiêm cách
- nghiêm huấn
- nghiêm hình
- nghiêm khắc
- nghiêm luật
- nghiêm lệnh
- nghiêm minh
- nghiêm nghị
- nghiêm ngặt
- nghiêm nhặt
- nghiêm quân
- nghiêm chính
- nghiêm chỉnh
- nghiêm trang
- nghiêm trọng
- nghiêm đường
- nghiêm nghiêm
- nghiêm trọng hơn
- nghiêm trọng nhất
- nghiêm như quan toà
- nghiêm khắc phê phán
- nghiêm khắc kiểm điểm