nghiêm ngặt trong Tiếng Anh là gì?

nghiêm ngặt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nghiêm ngặt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nghiêm ngặt

    very strict/tight/stringent; stern

    lệnh thiết quân luật thi hành rất nghiêm ngặt the martial law was enforced in a very strict manner

    canh phòng nghiêm ngặt to take very stringent security precautions

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nghiêm ngặt

    cũng như nghiêm nhặt Very strict, very stringent

    Lệnh thiết quân luật thi hành rất nghiêm ngặt: The martial law was enforced in avery strict manner

    Canh phòng nghiêm ngặt: To take very stringent security precautions

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nghiêm ngặt

    strict, vigilant, stringent