nghiêm trị trong Tiếng Anh là gì?
nghiêm trị trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nghiêm trị sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nghiêm trị
punish severely
nghiêm trị thủ mưu và thủ phạm chính to punish severely the instigator and the principal (of an offence)
Từ điển Việt Anh - VNE.
nghiêm trị
to punish harshly, punish severely
Từ liên quan
- nghiêm
- nghiêm lệ
- nghiêm sư
- nghiêm tứ
- nghiêm từ
- nghiêm cấm
- nghiêm cẩn
- nghiêm mật
- nghiêm phụ
- nghiêm thủ
- nghiêm trị
- nghiêm túc
- nghiêm cách
- nghiêm huấn
- nghiêm hình
- nghiêm khắc
- nghiêm luật
- nghiêm lệnh
- nghiêm minh
- nghiêm nghị
- nghiêm ngặt
- nghiêm nhặt
- nghiêm quân
- nghiêm chính
- nghiêm chỉnh
- nghiêm trang
- nghiêm trọng
- nghiêm đường
- nghiêm nghiêm
- nghiêm trọng hơn
- nghiêm trọng nhất
- nghiêm như quan toà
- nghiêm khắc phê phán
- nghiêm khắc kiểm điểm