nghiêm minh trong Tiếng Anh là gì?

nghiêm minh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nghiêm minh sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nghiêm minh

    strict and clear

    kỷ luật nghiêm minh strict and clear discipline

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nghiêm minh

    Strict and clear

    Kỷ luật nghiêm minh: Strict and clear discipline

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nghiêm minh

    strict and clear, no-nonsense