nghiêm trọng trong Tiếng Anh là gì?
nghiêm trọng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nghiêm trọng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nghiêm trọng
serious; grave; critical
tình thế nghiêm trọng the situation is serious
điều đó đe doạ nghiêm trọng tình hình an ninh sân bay it poses a serious threat to airport security
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nghiêm trọng
* adj
serious; grave
Từ điển Việt Anh - VNE.
nghiêm trọng
serious, grave, critical
Từ liên quan
- nghiêm
- nghiêm lệ
- nghiêm sư
- nghiêm tứ
- nghiêm từ
- nghiêm cấm
- nghiêm cẩn
- nghiêm mật
- nghiêm phụ
- nghiêm thủ
- nghiêm trị
- nghiêm túc
- nghiêm cách
- nghiêm huấn
- nghiêm hình
- nghiêm khắc
- nghiêm luật
- nghiêm lệnh
- nghiêm minh
- nghiêm nghị
- nghiêm ngặt
- nghiêm nhặt
- nghiêm quân
- nghiêm chính
- nghiêm chỉnh
- nghiêm trang
- nghiêm trọng
- nghiêm đường
- nghiêm nghiêm
- nghiêm trọng hơn
- nghiêm trọng nhất
- nghiêm như quan toà
- nghiêm khắc phê phán
- nghiêm khắc kiểm điểm