nghiêm khắc trong Tiếng Anh là gì?
nghiêm khắc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nghiêm khắc sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nghiêm khắc
severe; stern; hard; strict
cái nhìn nghiêm khắc a severe look
bà ấy có vẻ nghiêm khắc, hay nói đúng ra là khắc khổ she looks severe, or rather austere
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nghiêm khắc
* adj
severe; stern; hard
Từ điển Việt Anh - VNE.
nghiêm khắc
severe, stern, hard
Từ liên quan
- nghiêm
- nghiêm lệ
- nghiêm sư
- nghiêm tứ
- nghiêm từ
- nghiêm cấm
- nghiêm cẩn
- nghiêm mật
- nghiêm phụ
- nghiêm thủ
- nghiêm trị
- nghiêm túc
- nghiêm cách
- nghiêm huấn
- nghiêm hình
- nghiêm khắc
- nghiêm luật
- nghiêm lệnh
- nghiêm minh
- nghiêm nghị
- nghiêm ngặt
- nghiêm nhặt
- nghiêm quân
- nghiêm chính
- nghiêm chỉnh
- nghiêm trang
- nghiêm trọng
- nghiêm đường
- nghiêm nghiêm
- nghiêm trọng hơn
- nghiêm trọng nhất
- nghiêm như quan toà
- nghiêm khắc phê phán
- nghiêm khắc kiểm điểm