nghiêm túc trong Tiếng Anh là gì?
nghiêm túc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nghiêm túc sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nghiêm túc
earnest; serious
học tập nghiêm túc to study seriously
tôi muốn nói chuyện nghiêm túc với ông can i have a serious conversation with you?
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nghiêm túc
Serious and strict
Học tập nghiêm túc: To study in a serious and strict manner
Từ điển Việt Anh - VNE.
nghiêm túc
serious, diligent, disciplined
Từ liên quan
- nghiêm
- nghiêm lệ
- nghiêm sư
- nghiêm tứ
- nghiêm từ
- nghiêm cấm
- nghiêm cẩn
- nghiêm mật
- nghiêm phụ
- nghiêm thủ
- nghiêm trị
- nghiêm túc
- nghiêm cách
- nghiêm huấn
- nghiêm hình
- nghiêm khắc
- nghiêm luật
- nghiêm lệnh
- nghiêm minh
- nghiêm nghị
- nghiêm ngặt
- nghiêm nhặt
- nghiêm quân
- nghiêm chính
- nghiêm chỉnh
- nghiêm trang
- nghiêm trọng
- nghiêm đường
- nghiêm nghiêm
- nghiêm trọng hơn
- nghiêm trọng nhất
- nghiêm như quan toà
- nghiêm khắc phê phán
- nghiêm khắc kiểm điểm