nghiêm chỉnh trong Tiếng Anh là gì?
nghiêm chỉnh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nghiêm chỉnh sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nghiêm chỉnh
serious; strict, grave, thoughtful
nghiêm chỉnh chấp hành kỷ luật lao động to strictly observe labour discipline
anh ta làm việc rất nghiêm chỉnh he is a very serious worker
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nghiêm chỉnh
Serious, Strict
Nghiêm chỉnh chấp hành kỷ luật lao động: To strictly observe labour discipline
Anh ta làm việc rất nghiêm chỉnh: He is a very serious worker
Từ điển Việt Anh - VNE.
nghiêm chỉnh
serious, correct, strict
Từ liên quan
- nghiêm
- nghiêm lệ
- nghiêm sư
- nghiêm tứ
- nghiêm từ
- nghiêm cấm
- nghiêm cẩn
- nghiêm mật
- nghiêm phụ
- nghiêm thủ
- nghiêm trị
- nghiêm túc
- nghiêm cách
- nghiêm huấn
- nghiêm hình
- nghiêm khắc
- nghiêm luật
- nghiêm lệnh
- nghiêm minh
- nghiêm nghị
- nghiêm ngặt
- nghiêm nhặt
- nghiêm quân
- nghiêm chính
- nghiêm chỉnh
- nghiêm trang
- nghiêm trọng
- nghiêm đường
- nghiêm nghiêm
- nghiêm trọng hơn
- nghiêm trọng nhất
- nghiêm như quan toà
- nghiêm khắc phê phán
- nghiêm khắc kiểm điểm