nghiêm chỉnh trong Tiếng Anh là gì?

nghiêm chỉnh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nghiêm chỉnh sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nghiêm chỉnh

    serious; strict, grave, thoughtful

    nghiêm chỉnh chấp hành kỷ luật lao động to strictly observe labour discipline

    anh ta làm việc rất nghiêm chỉnh he is a very serious worker

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nghiêm chỉnh

    Serious, Strict

    Nghiêm chỉnh chấp hành kỷ luật lao động: To strictly observe labour discipline

    Anh ta làm việc rất nghiêm chỉnh: He is a very serious worker

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nghiêm chỉnh

    serious, correct, strict