ngộ trong Tiếng Anh là gì?

ngộ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngộ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ngộ

    queer; quaint; fantastic; odd

    ăn mặc gì mà trông ngộ thế what quaint clothing!

    câu chuyện ấy nghe ngồ ngộ that story is rather quaint

    (thông tục) beautiful; cute; pretty; nice

    cô bé trông rất ngộ the girl looks very cute

    curious; interesting; (địa phương) rabid

    chó ngộ rabid dog

    in case...; for fear...

    xem ngộ đạo

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ngộ

    Queer, quaint

    Ăn mặc gì mà trông ngộ thế: What quaint clothing!

    (thông tục) cute (mỹ)

    Cô bé trông rất ngộ: The girl looks very cute

    Ngồ ngộ (láy, ý giảm).: Rather quaint, rather queer

    Câu chuyện ấy nghe ngồ ngộ: That story is rather quaint.

    (địa phương) Rabid

    Chó ngộ: Rabid dog

    In case

    Bao giờ đi đường cũng có túi thuốc cấp cứu, ngộ có bị tai nạn: To carry always a first-aid bag with one on trips in case of an accident

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ngộ

    pretty, dainty, quaint