ngộ nhận trong Tiếng Anh là gì?

ngộ nhận trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngộ nhận sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ngộ nhận

    mistake (something for something else), take (for)

    anh ngộ nhận tôi ra ai? whom do you take me for?

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ngộ nhận

    * verb

    to mistake

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ngộ nhận

    to mistake, make a mistake