ngộ đạo trong Tiếng Anh là gì?

ngộ đạo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngộ đạo sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ngộ đạo

    (phật giáo) to achieve enlightenment; to be awakened/enlightened

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ngộ đạo

    Gnostic

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ngộ đạo

    Gnostic