ngộ độc thực phẩm trong Tiếng Anh là gì?
ngộ độc thực phẩm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngộ độc thực phẩm sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ngộ độc thực phẩm
food poisoning
đêm qua có mấy ca ngộ độc thực phẩm there were several cases of food poisoning last night