ngộ nghĩnh trong Tiếng Anh là gì?

ngộ nghĩnh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngộ nghĩnh sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ngộ nghĩnh

    queer, quaint; cute, pretty, sweet; odd, strange, queer, funny

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ngộ nghĩnh

    queer, quaint, odd, funny, cute, pretty, sweet