ngộ sát trong Tiếng Anh là gì?

ngộ sát trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngộ sát sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ngộ sát

    to commit unintentional/accidental killing; to commit manslaughter

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ngộ sát

    Unintentional homicide

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ngộ sát

    manslaughter, unintentional homicide