ngộ nhỡ trong Tiếng Anh là gì?

ngộ nhỡ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngộ nhỡ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ngộ nhỡ

    in case of

    cứ đem áo mưa đi ngộ nhỡ gió mùa về take yourraincoat in case the monsoon comes

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ngộ nhỡ

    In case

    Cứ đem áo mưa đi ngộ nhỡ gió mùa về: Take yourraincoat in case the monsoon comes

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ngộ nhỡ

    in case