nửa tá trong Tiếng Anh là gì?

nửa tá trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nửa tá sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nửa tá

    half-dozen

    mua nửa tá cà chua to buy a half-dozen tomatoes

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nửa tá

    dozen; half a dozen

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nửa tá

    dozen, half a dozen