nửa đường trong Tiếng Anh là gì?
nửa đường trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nửa đường sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nửa đường
halfway; midway
đừng bỏ tôi nửa đường! don't leave me halfway!
chúng ta đã đi được nửa đường lên thành phố hồ chí minh we had got halfway to ho chi minh city
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nửa đường
Half-way
Từ điển Việt Anh - VNE.
nửa đường
half-way
Từ liên quan
- nửa
- nửa nọ
- nửa tá
- nửa vé
- nửa xu
- nửa dặm
- nửa giá
- nửa giờ
- nửa kia
- nửa kép
- nửa lời
- nửa mùa
- nửa năm
- nửa pao
- nửa quý
- nửa sau
- nửa vời
- nửa đêm
- nửa đầu
- nửa đời
- nửa buổi
- nửa chín
- nửa cung
- nửa cứng
- nửa ngày
- nửa sống
- nửa thấm
- nửa tiền
- nửa tỉnh
- nửa chừng
- nửa khuya
- nửa ký lô
- nửa lương
- nửa miệng
- nửa người
- nửa tiếng
- nửa triệu
- nửa đường
- nửa galông
- nửa cách ly
- nửa câu thơ
- nửa hưu trí
- nửa ký sinh
- nửa lít bia
- nửa ngờ vực
- nửa quân sự
- nửa tự động
- nửa giá tiền
- nửa công khai
- nửa suất thêm