nửa chừng trong Tiếng Anh là gì?
nửa chừng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nửa chừng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nửa chừng
half-done; unfinished
làm nửa chừng bỏ dở to leave a job unfinished; to do things by halves
bỏ học nửa chừng to drop out halfway through one's course
halfway
thang máy bị kẹt nửa chừng the lift got stuck halfway up
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nửa chừng
Unfinished, incomplete
Làm nửa chừng bỏ dở: To leave a job unfinished
Từ điển Việt Anh - VNE.
nửa chừng
unfinished, incomplete
Từ liên quan
- nửa
- nửa nọ
- nửa tá
- nửa vé
- nửa xu
- nửa dặm
- nửa giá
- nửa giờ
- nửa kia
- nửa kép
- nửa lời
- nửa mùa
- nửa năm
- nửa pao
- nửa quý
- nửa sau
- nửa vời
- nửa đêm
- nửa đầu
- nửa đời
- nửa buổi
- nửa chín
- nửa cung
- nửa cứng
- nửa ngày
- nửa sống
- nửa thấm
- nửa tiền
- nửa tỉnh
- nửa chừng
- nửa khuya
- nửa ký lô
- nửa lương
- nửa miệng
- nửa người
- nửa tiếng
- nửa triệu
- nửa đường
- nửa galông
- nửa cách ly
- nửa câu thơ
- nửa hưu trí
- nửa ký sinh
- nửa lít bia
- nửa ngờ vực
- nửa quân sự
- nửa tự động
- nửa giá tiền
- nửa công khai
- nửa suất thêm