nửa ngày trong Tiếng Anh là gì?

nửa ngày trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nửa ngày sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nửa ngày

    part-time

    người làm công nửa ngày part-time worker; part-timer

    kiếm đươợc một việc làm nửa ngà to find/get a part-time job

    half-day

    tôi sẽ được trả công bao nhiêu cho nửa ngày làm việc? how much shall i be paid for half-day's work?

    làm mỗi tuần ba lần và mỗi lần nửa ngày to work three half-days a week

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nửa ngày

    part-time, half-day