nửa ngày trong Tiếng Anh là gì?
nửa ngày trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nửa ngày sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nửa ngày
part-time
người làm công nửa ngày part-time worker; part-timer
kiếm đươợc một việc làm nửa ngà to find/get a part-time job
half-day
tôi sẽ được trả công bao nhiêu cho nửa ngày làm việc? how much shall i be paid for half-day's work?
làm mỗi tuần ba lần và mỗi lần nửa ngày to work three half-days a week
Từ điển Việt Anh - VNE.
nửa ngày
part-time, half-day
Từ liên quan
- nửa
- nửa nọ
- nửa tá
- nửa vé
- nửa xu
- nửa dặm
- nửa giá
- nửa giờ
- nửa kia
- nửa kép
- nửa lời
- nửa mùa
- nửa năm
- nửa pao
- nửa quý
- nửa sau
- nửa vời
- nửa đêm
- nửa đầu
- nửa đời
- nửa buổi
- nửa chín
- nửa cung
- nửa cứng
- nửa ngày
- nửa sống
- nửa thấm
- nửa tiền
- nửa tỉnh
- nửa chừng
- nửa khuya
- nửa ký lô
- nửa lương
- nửa miệng
- nửa người
- nửa tiếng
- nửa triệu
- nửa đường
- nửa galông
- nửa cách ly
- nửa câu thơ
- nửa hưu trí
- nửa ký sinh
- nửa lít bia
- nửa ngờ vực
- nửa quân sự
- nửa tự động
- nửa giá tiền
- nửa công khai
- nửa suất thêm