nửa đầu trong Tiếng Anh là gì?
nửa đầu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nửa đầu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nửa đầu
(lịch sử) first half
lịch sử việt nam nửa đầu thế kỷ 20 history of vietnam in the first half of the 20th century
tổng doanh số của họ nửa đầu năm nay chỉ bằng 50 phần trăm của cùng kỳ năm ngoái their total turnover in the first half of this year is only 50 percent of what it was in the same period last year
Từ điển Việt Anh - VNE.
nửa đầu
first half
Từ liên quan
- nửa
- nửa nọ
- nửa tá
- nửa vé
- nửa xu
- nửa dặm
- nửa giá
- nửa giờ
- nửa kia
- nửa kép
- nửa lời
- nửa mùa
- nửa năm
- nửa pao
- nửa quý
- nửa sau
- nửa vời
- nửa đêm
- nửa đầu
- nửa đời
- nửa buổi
- nửa chín
- nửa cung
- nửa cứng
- nửa ngày
- nửa sống
- nửa thấm
- nửa tiền
- nửa tỉnh
- nửa chừng
- nửa khuya
- nửa ký lô
- nửa lương
- nửa miệng
- nửa người
- nửa tiếng
- nửa triệu
- nửa đường
- nửa galông
- nửa cách ly
- nửa câu thơ
- nửa hưu trí
- nửa ký sinh
- nửa lít bia
- nửa ngờ vực
- nửa quân sự
- nửa tự động
- nửa giá tiền
- nửa công khai
- nửa suất thêm