nụ hôn trong Tiếng Anh là gì?

nụ hôn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nụ hôn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nụ hôn

    kiss

    cô dâu chú rể trao cho nhau những nụ hôn nồng thắm the bride and bridegroom exchange passionate kisses

    nàng cho chàng một nụ hôn như để chúc chàng ngủ ngon she gave him a goodnight kiss; she kissed him goodnight

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nụ hôn

    kiss