nộp trong Tiếng Anh là gì?
nộp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nộp sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nộp
to hand in; to send in; to submit; to present
nộp đơn to hand in a request; to file a petition
nộp báo cáo to submit a report
to pay
nộp tiền phạt to pay a fine
người thất nghiệp khỏi phải nộp the unemployed don't have to pay
to give up
nộp kẻ cắp cho công an to give up a thief to the police
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nộp
hand in, pay
Nộp đơn: To hand in a request
Nộp thuế: To pay one's taxes. give up
Nộp tên kẻ cắp cho công an: To give up a thief to the poli
Từ điển Việt Anh - VNE.
nộp
(1) to submit, hand over, turn in, deliver, pay (a fine); (2) see nạp