nộp cheo trong Tiếng Anh là gì?

nộp cheo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nộp cheo sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nộp cheo

    pay for the marriage certificate

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nộp cheo

    pay for the marriage certificate