nộp quỹ trong Tiếng Anh là gì?

nộp quỹ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nộp quỹ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nộp quỹ

    deliver to a treasury