nộp phạt trong Tiếng Anh là gì?
nộp phạt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nộp phạt sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nộp phạt
to pay a fine
ông phải nộp phạt về việc đậu xe không đúng chỗ quy định you must pay a parking fine
doạ bắt ai nộp phạt to threaten somebody with a fine
Từ điển Việt Anh - VNE.
nộp phạt
to pay a fine