nộp thuế trong Tiếng Anh là gì?

nộp thuế trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nộp thuế sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nộp thuế

    to pay taxes

    nộp thuế 1000 quan to pay a thousand francs in tax(es)

    người nộp thuế ratepayer; taxpayer

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nộp thuế

    to pay one’s taxes