nộp mình trong Tiếng Anh là gì?

nộp mình trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nộp mình sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nộp mình

    to surrender; to present oneself; to give oneself up

    cuối cùng, anh ta buộc lòng phải nộp mình cho cảnh sát finally, he couldn't help giving himself up to the police

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nộp mình

    to surrender, present oneself, give oneself up