nặng trĩu trong Tiếng Anh là gì?
nặng trĩu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nặng trĩu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nặng trĩu
laden with...
cành nặng trĩu quả branches laden with fruit
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nặng trĩu
Overloaded, overburdened; laden with
Cành nặng trĩu quả: Branches leaden with fruits
Từ điển Việt Anh - VNE.
nặng trĩu
overloaded, overburdened, laden with, very heavy
Từ liên quan
- nặng
- nặng ký
- nặng nề
- nặng nợ
- nặng về
- nặng cân
- nặng căn
- nặng hơi
- nặng hơn
- nặng hạt
- nặng lãi
- nặng lời
- nặng mùi
- nặng mặt
- nặng tai
- nặng tay
- nặng vía
- nặng đầu
- nặng bụng
- nặng chĩu
- nặng gánh
- nặng lòng
- nặng mình
- nặng nhọc
- nặng nhời
- nặng thêm
- nặng trĩu
- nặng tình
- nặng nghĩa
- nặng trịch
- nặng tượng
- nặng nghiệp
- nặng như chì
- nặng như đá đeo
- nặng trầm trọng
- nặng nề vật chất
- nặng quá đối với
- nặng trình trịch
- nặng vì đẫy nước
- nặng về vật chất
- nặng nề chậm chạp
- nặng về hình thức
- nặng nề và vụng về
- nặng suy nghĩ bằng trí óc
- nặng nhọc và không bao giờ hết