nặng tay trong Tiếng Anh là gì?

nặng tay trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nặng tay sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nặng tay

    with a heavy hand; severely

    phạt nặng tay to mete out punishment with a heavy hand

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nặng tay

    Weigh heavy enough

    Be tough with

    Đã đến lúc phải nặng tay với bọn chúng: It's time to get tough with them

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nặng tay

    heavy-handed