nặng tay trong Tiếng Anh là gì?
nặng tay trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nặng tay sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nặng tay
with a heavy hand; severely
phạt nặng tay to mete out punishment with a heavy hand
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nặng tay
Weigh heavy enough
Be tough with
Đã đến lúc phải nặng tay với bọn chúng: It's time to get tough with them
Từ điển Việt Anh - VNE.
nặng tay
heavy-handed
Từ liên quan
- nặng
- nặng ký
- nặng nề
- nặng nợ
- nặng về
- nặng cân
- nặng căn
- nặng hơi
- nặng hơn
- nặng hạt
- nặng lãi
- nặng lời
- nặng mùi
- nặng mặt
- nặng tai
- nặng tay
- nặng vía
- nặng đầu
- nặng bụng
- nặng chĩu
- nặng gánh
- nặng lòng
- nặng mình
- nặng nhọc
- nặng nhời
- nặng thêm
- nặng trĩu
- nặng tình
- nặng nghĩa
- nặng trịch
- nặng tượng
- nặng nghiệp
- nặng như chì
- nặng như đá đeo
- nặng trầm trọng
- nặng nề vật chất
- nặng quá đối với
- nặng trình trịch
- nặng vì đẫy nước
- nặng về vật chất
- nặng nề chậm chạp
- nặng về hình thức
- nặng nề và vụng về
- nặng suy nghĩ bằng trí óc
- nặng nhọc và không bao giờ hết