nặng gánh trong Tiếng Anh là gì?
nặng gánh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nặng gánh sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nặng gánh
to carry a burden (of love, of responsibility, of family...)
anh ta nặng gánh gia đình, con đông, bố mẹ thì già he has to carry a great family burden of many children and old parents
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nặng gánh
Carry a burden (of love, of responsibility, of familỵ..)
Anh ta nặng gánh gia đình, con đông, bố mẹ thì già: He has to carry a great family burden of many children and old parents
Từ điển Việt Anh - VNE.
nặng gánh
carry a burden (of love, of responsibility, of family)
Từ liên quan
- nặng
- nặng ký
- nặng nề
- nặng nợ
- nặng về
- nặng cân
- nặng căn
- nặng hơi
- nặng hơn
- nặng hạt
- nặng lãi
- nặng lời
- nặng mùi
- nặng mặt
- nặng tai
- nặng tay
- nặng vía
- nặng đầu
- nặng bụng
- nặng chĩu
- nặng gánh
- nặng lòng
- nặng mình
- nặng nhọc
- nặng nhời
- nặng thêm
- nặng trĩu
- nặng tình
- nặng nghĩa
- nặng trịch
- nặng tượng
- nặng nghiệp
- nặng như chì
- nặng như đá đeo
- nặng trầm trọng
- nặng nề vật chất
- nặng quá đối với
- nặng trình trịch
- nặng vì đẫy nước
- nặng về vật chất
- nặng nề chậm chạp
- nặng về hình thức
- nặng nề và vụng về
- nặng suy nghĩ bằng trí óc
- nặng nhọc và không bao giờ hết