nặng đầu trong Tiếng Anh là gì?

nặng đầu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nặng đầu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nặng đầu

    to have a slight headache

    hôm nay trở trời nặng đầu to feel a slight headache today as the weather changes

    (kỹ thuật) top-heavy

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nặng đầu

    Have a slight headache

    Hôm nay trở trời nặng đầu: To feel a slight headache today as the weather changes

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nặng đầu

    have a slight headache