nặng lãi trong Tiếng Anh là gì?

nặng lãi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nặng lãi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nặng lãi

    to lend money at an exorbitant/usurious/illegally high interest rate

    sự cho vay nặng lãi usury

    kẻ cho vay nặng lãi usurer; loan-shark

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nặng lãi

    At a high rate of interest

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nặng lãi

    at a high rate of interest, usurious, exorbitant