nặng mặt trong Tiếng Anh là gì?
nặng mặt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nặng mặt sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nặng mặt
to pull a long face
không biết nó tức tối gì mà cứ nặng mặt cả ngày for reasons best known to himself, he pulled a long face all day
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nặng mặt
Make (pull, put on. wear) a long face
Không biết nó tức tối gì mà cứ nặng mặt ra: He is pulling a long face because he is angry at no one knows what
Từ điển Việt Anh - VNE.
nặng mặt
make (pull, put on, wear) a long face
Từ liên quan
- nặng
- nặng ký
- nặng nề
- nặng nợ
- nặng về
- nặng cân
- nặng căn
- nặng hơi
- nặng hơn
- nặng hạt
- nặng lãi
- nặng lời
- nặng mùi
- nặng mặt
- nặng tai
- nặng tay
- nặng vía
- nặng đầu
- nặng bụng
- nặng chĩu
- nặng gánh
- nặng lòng
- nặng mình
- nặng nhọc
- nặng nhời
- nặng thêm
- nặng trĩu
- nặng tình
- nặng nghĩa
- nặng trịch
- nặng tượng
- nặng nghiệp
- nặng như chì
- nặng như đá đeo
- nặng trầm trọng
- nặng nề vật chất
- nặng quá đối với
- nặng trình trịch
- nặng vì đẫy nước
- nặng về vật chất
- nặng nề chậm chạp
- nặng về hình thức
- nặng nề và vụng về
- nặng suy nghĩ bằng trí óc
- nặng nhọc và không bao giờ hết