nặng lòng trong Tiếng Anh là gì?

nặng lòng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nặng lòng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nặng lòng

    to be deeply attached to somebody/something

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nặng lòng

    Feel deep concern in, pay great attention to

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nặng lòng

    feel deep concern in, pay great attention to