mật trong Tiếng Anh là gì?

mật trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mật sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • mật

    honey; treacle; gall; bile

    mật gấu bear gall

    secret; confidential

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • mật

    * noun

    honey

    tuần trăng mật: honeymoon gall; bile

    mật gấu: bear gall

    * adj

    secret

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • mật

    (1) honey, molasses; (2) gall, bile; (3) secret, confidential, classified; (4) dense, thick, close, intimate