mật thông trong Tiếng Anh là gì?
mật thông trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mật thông sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
mật thông
secret relations
mật thông với địch dealings with the enemy
Từ liên quan
- mật
- mật bò
- mật dụ
- mật kế
- mật mã
- mật vụ
- mật độ
- mật bài
- mật báo
- mật chỉ
- mật cáo
- mật gấu
- mật hoa
- mật hữu
- mật khu
- mật mía
- mật ngữ
- mật ong
- mật quỹ
- mật sai
- mật thư
- mật tin
- mật văn
- mật đàm
- mật ước
- mật canh
- mật danh
- mật hiệu
- mật khẩu
- mật lệnh
- mật thám
- mật tiếp
- mật hương
- mật phiếu
- mật thiết
- mật thông
- mật độ kế
- mật độ hạt
- mật độ khối
- mật độ điểm
- mật độ bức xạ
- mật độ dân số
- mật độ tế bào
- mật độ cảm ứng
- mật độ hoả lực
- mật độ thực tế
- mật độ tới hạn
- mật độ va chạm
- mật độ hơi nước
- mật độ hạt nhân