mật thông trong Tiếng Anh là gì?

mật thông trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mật thông sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • mật thông

    secret relations

    mật thông với địch dealings with the enemy