mật khẩu trong Tiếng Anh là gì?

mật khẩu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mật khẩu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • mật khẩu

    password; countersign

    mật khẩu bảo mật security password

    ai có tên người dùng và mật khẩu hợp lệ thì mới truy cập được chương trình này access to the program is limited to users with valid usernames and passwords

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • mật khẩu

    password, countersign