mật khẩu trong Tiếng Anh là gì?
mật khẩu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mật khẩu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
mật khẩu
password; countersign
mật khẩu bảo mật security password
ai có tên người dùng và mật khẩu hợp lệ thì mới truy cập được chương trình này access to the program is limited to users with valid usernames and passwords
Từ điển Việt Anh - VNE.
mật khẩu
password, countersign
Từ liên quan
- mật
- mật bò
- mật dụ
- mật kế
- mật mã
- mật vụ
- mật độ
- mật bài
- mật báo
- mật chỉ
- mật cáo
- mật gấu
- mật hoa
- mật hữu
- mật khu
- mật mía
- mật ngữ
- mật ong
- mật quỹ
- mật sai
- mật thư
- mật tin
- mật văn
- mật đàm
- mật ước
- mật canh
- mật danh
- mật hiệu
- mật khẩu
- mật lệnh
- mật thám
- mật tiếp
- mật hương
- mật phiếu
- mật thiết
- mật thông
- mật độ kế
- mật độ hạt
- mật độ khối
- mật độ điểm
- mật độ bức xạ
- mật độ dân số
- mật độ tế bào
- mật độ cảm ứng
- mật độ hoả lực
- mật độ thực tế
- mật độ tới hạn
- mật độ va chạm
- mật độ hơi nước
- mật độ hạt nhân