mật thám trong Tiếng Anh là gì?

mật thám trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mật thám sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • mật thám

    police inspector, investigator spy, detective, gumshoe (slang,) agent provocateur

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • mật thám

    gumshoe, secret agent