mật mã trong Tiếng Anh là gì?

mật mã trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mật mã sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • mật mã

    cryptography; secret code; cipher

    bức mật mã coded message

    bản báo cáo viết bằng bật mã the report was written in code

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • mật mã

    * noun

    code, cipher

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • mật mã

    code, cipher, cryptography, encryption, password