mật báo trong Tiếng Anh là gì?

mật báo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mật báo sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • mật báo

    report secretly; secret report; secret warning

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • mật báo

    to report secretly; confidential report