mật độ trong Tiếng Anh là gì?

mật độ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mật độ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • mật độ

    density

    mật độ điện tích/điện tử density of charge/electrons

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • mật độ

    * noun

    density

    mật độ lưu thông: traffic density

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • mật độ

    density