mật cáo trong Tiếng Anh là gì?

mật cáo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mật cáo sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • mật cáo

    report secretly