loạn xị trong Tiếng Anh là gì?

loạn xị trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ loạn xị sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • loạn xị

    helter-skelter

    mọi thứ đều loạn xị bát nháo everyting is going into the melting pot now, pretty state of things; pretty kettle of fish

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • loạn xị

    in disorder, disarray