loạn ly trong Tiếng Anh là gì?

loạn ly trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ loạn ly sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • loạn ly

    mutiny, warface, war, trouble

    thời buổi loạn ly times of chaos

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • loạn ly

    mutiny, warfare, war, trouble