loạn ly trong Tiếng Anh là gì?
loạn ly trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ loạn ly sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
loạn ly
mutiny, warface, war, trouble
thời buổi loạn ly times of chaos
Từ điển Việt Anh - VNE.
loạn ly
mutiny, warfare, war, trouble
Từ liên quan
- loạn
- loạn ly
- loạn lá
- loạn xạ
- loạn xị
- loạn âm
- loạn óc
- loạn đả
- loạn ẩu
- loạn chí
- loạn cảm
- loạn dâm
- loạn lưu
- loạn lạc
- loạn sát
- loạn sản
- loạn sắc
- loạn thế
- loạn thị
- loạn trí
- loạn tặc
- loạn hành
- loạn luân
- loạn ngôn
- loạn nhịp
- loạn pháp
- loạn phát
- loạn quân
- loạn thần
- loạn đảng
- loạn cuồng
- loạn dưỡng
- loạn thuyết
- loạn cận thị
- loạn hài hòa
- loạn khúc xạ
- loạn nội tiết
- loạn thể tạng
- loạn tâm thần
- loạn viễn thị
- loạn vận động
- loạn miễn dịch
- loạn quyền phỉ
- loạn thần kinh
- loạn tinh thần
- loạn khuẩn ruột
- loạn tiết mồ hôi
- loạn thần kinh chức năng