loạn quân trong Tiếng Anh là gì?

loạn quân trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ loạn quân sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • loạn quân

    a debauched king; rebels, rebel troops

    loạn quân vừa dắt tay nàng đến nơi (truyện kiều) some fleeing men found kiều and led her there