loạn óc trong Tiếng Anh là gì?
loạn óc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ loạn óc sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
loạn óc
go out of one's mind, mental derangement, be mentally deranged, crazy
Từ điển Việt Anh - VNE.
loạn óc
go out of one’s mind, mental derangement, be mentally
Từ liên quan
- loạn
- loạn ly
- loạn lá
- loạn xạ
- loạn xị
- loạn âm
- loạn óc
- loạn đả
- loạn ẩu
- loạn chí
- loạn cảm
- loạn dâm
- loạn lưu
- loạn lạc
- loạn sát
- loạn sản
- loạn sắc
- loạn thế
- loạn thị
- loạn trí
- loạn tặc
- loạn hành
- loạn luân
- loạn ngôn
- loạn nhịp
- loạn pháp
- loạn phát
- loạn quân
- loạn thần
- loạn đảng
- loạn cuồng
- loạn dưỡng
- loạn thuyết
- loạn cận thị
- loạn hài hòa
- loạn khúc xạ
- loạn nội tiết
- loạn thể tạng
- loạn tâm thần
- loạn viễn thị
- loạn vận động
- loạn miễn dịch
- loạn quyền phỉ
- loạn thần kinh
- loạn tinh thần
- loạn khuẩn ruột
- loạn tiết mồ hôi
- loạn thần kinh chức năng